Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-397.66 - Hà Nội Xe Con -
35B-022.86 - Ninh Bình Xe Khách -
62A-417.86 - Long An Xe Con -
22A-211.66 - Tuyên Quang Xe Con -
30K-791.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-301.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-175.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-792.88 - Bắc Giang Xe Con -
38A-544.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
60K-695.86 - Đồng Nai Xe Con -
37K-209.66 - Nghệ An Xe Con -
75A-335.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-691.88 - Đắk Lắk Xe Con -
86B-024.88 - Bình Thuận Xe Khách -
30L-202.86 - Hà Nội Xe Con -
51N-078.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-746.88 - Phú Thọ Xe Con -
34C-382.86 - Hải Dương Xe Tải -
85A-115.66 - Ninh Thuận Xe Con -
17C-201.66 - Thái Bình Xe Tải -
30K-840.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-058.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-290.88 - Bình Dương Xe Con -
60K-625.88 - Đồng Nai Xe Con -
49A-600.88 - Lâm Đồng Xe Con -
64A-162.68 - Vĩnh Long Xe Con -
60K-392.88 - Đồng Nai Xe Con -
97C-040.86 - Bắc Kạn Xe Tải -
81A-375.88 - Gia Lai Xe Con -
29K-036.68 - Hà Nội Xe Tải -