Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-547.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-187.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
92C-229.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30K-597.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-412.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-543.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47C-315.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-073.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-738.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-145.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-200.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-423.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79D-010.88 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
93A-444.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-917.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-535.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-380.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-377.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-263.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-234.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-491.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-494.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
93A-437.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-475.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-315.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-811.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-323.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-412.88 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-347.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
83A-171.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |