Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-575.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
88A-624.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
15K-164.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-715.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
86C-193.68 - Bình Thuận Xe Tải -
89A-464.66 - Hưng Yên Xe Con -
49A-624.88 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-507.68 - Tây Ninh Xe Con -
67A-342.68 - An Giang Xe Con -
88A-790.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30L-020.68 - Hà Nội Xe Con -
30M-404.86 - Hà Nội Xe Con -
49A-750.88 - Lâm Đồng Xe Con -
71A-177.68 - Bến Tre Xe Con -
62A-372.88 - Long An Xe Con -
84A-118.66 - Trà Vinh Xe Con -
48A-196.88 - Đắk Nông Xe Con -
30K-713.66 - Hà Nội Xe Con -
51B-702.88 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
51K-987.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-745.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
89A-437.68 - Hưng Yên Xe Con -
68C-161.86 - Kiên Giang Xe Tải -
37K-270.66 - Nghệ An Xe Con -
70A-473.66 - Tây Ninh Xe Con -
72A-873.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
21B-013.66 - Yên Bái Xe Khách -
61K-370.68 - Bình Dương Xe Con -
98A-670.68 - Bắc Giang Xe Con -
17A-405.88 - Thái Bình Xe Con -