Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-382.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-718.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 35C-148.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 89A-449.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-518.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37K-207.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-599.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 43B-067.68 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 81A-371.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 30L-052.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 83A-162.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 89A-439.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-472.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-351.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 60K-496.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-784.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-450.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 35A-429.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92C-237.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 17A-453.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-291.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-251.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-071.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 81A-363.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 89A-459.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-515.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-563.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14C-391.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 20A-744.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-521.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |