Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-201.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-732.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-259.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
90D-012.86 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
30K-714.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-849.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-433.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-296.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-700.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-137.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
12C-132.86 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
63A-251.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
85D-002.88 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
37K-251.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-557.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-237.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-381.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-379.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-400.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-491.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-272.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-744.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-439.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-677.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-328.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
24A-240.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-103.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-237.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-302.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-697.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |