Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-322.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 23A-140.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 75A-338.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 30K-461.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-954.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-224.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95A-116.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 51L-536.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 49A-614.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 75A-362.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-163.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-654.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-442.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 92A-449.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 51D-924.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-090.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-301.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 28A-220.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 76A-283.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 51L-340.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-273.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 82C-085.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 76A-282.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 22A-207.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51D-937.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-214.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72C-218.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 98A-709.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-154.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 24A-248.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |