Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-940.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-724.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-458.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-495.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38C-249.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30K-675.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-117.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-327.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-237.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-280.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-001.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-243.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-420.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-275.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-254.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-904.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-409.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-671.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-238.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-313.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-484.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-949.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-357.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-779.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-245.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
34A-740.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
25C-050.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
12A-235.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-320.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-278.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |