Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-475.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-315.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-811.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-323.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-412.88 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-347.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
83A-171.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
66A-231.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-504.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-615.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-544.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-426.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-746.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-604.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-644.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-219.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-761.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-457.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
25C-062.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
51L-297.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-346.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-836.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-359.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-429.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-366.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-484.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-631.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-793.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-425.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-482.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |