Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74A-237.86 - Quảng Trị Xe Con -
63A-280.88 - Tiền Giang Xe Con -
36K-001.66 - Thanh Hóa Xe Con -
65A-442.66 - Cần Thơ Xe Con -
76A-243.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-420.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-275.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36K-254.88 - Thanh Hóa Xe Con -
93A-409.68 - Bình Phước Xe Con -
98A-671.68 - Bắc Giang Xe Con -
81C-238.66 - Gia Lai Xe Tải -
89C-313.68 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-484.68 - Khánh Hòa Xe Con -
51D-911.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
77C-245.86 - Bình Định Xe Tải -
34A-740.88 - Hải Dương Xe Con -
25C-050.66 - Lai Châu Xe Tải -
12A-235.66 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-320.88 - Quảng Bình Xe Con -
63A-278.66 - Tiền Giang Xe Con -
47A-694.88 - Đắk Lắk Xe Con -
37K-206.88 - Nghệ An Xe Con -
36A-942.66 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-394.86 - Đồng Nai Xe Con -
51M-129.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-438.66 - Hưng Yên Xe Con -
30K-574.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-700.86 - Hà Nội Xe Con -
51D-941.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
25A-071.86 - Lai Châu Xe Con -