Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-598.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-532.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-807.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-590.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-098.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-485.66 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-402.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-117.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-114.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-764.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-723.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-460.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-352.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-151.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-653.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48C-094.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
37K-317.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-549.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-041.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-724.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-627.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-316.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-149.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-464.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-409.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-813.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-321.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-181.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-575.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88A-624.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |