Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-357.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-159.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
17A-408.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-621.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-944.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-270.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-644.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95C-079.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
85A-117.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
66D-014.88 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
51K-877.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-334.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-390.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-647.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-322.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-305.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-343.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-934.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-280.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
22A-252.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21C-092.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29K-057.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-980.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-431.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
67A-284.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
28A-223.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-115.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
85A-135.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51K-745.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-015.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |