Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86C-193.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-464.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-624.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-507.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-342.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
88A-790.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-406.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-970.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-404.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-750.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-594.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-273.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-177.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-372.88 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-118.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-196.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-437.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68C-161.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-270.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-473.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-873.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
21B-013.66 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
30K-641.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-917.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-271.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-859.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-370.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-670.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-405.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51E-316.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |