Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 81A-371.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 34A-960.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 61K-340.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-737.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 38A-564.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 83A-173.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 89A-415.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 14C-379.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 36K-037.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-721.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-904.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30K-744.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81A-360.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 30K-893.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-851.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-420.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 94A-096.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-546.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 88A-623.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-263.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 89A-417.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49C-349.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 19A-581.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14C-385.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-382.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 75A-395.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 29K-099.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-700.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-093.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-702.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |