Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-745.86 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-218.66 - Hà Nam Xe Con -
34A-744.88 - Hải Dương Xe Con -
82A-129.86 - Kon Tum Xe Con -
73A-354.86 - Quảng Bình Xe Con -
74C-130.88 - Quảng Trị Xe Tải -
30K-499.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-120.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-237.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-458.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
20A-701.66 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-193.86 - Yên Bái Xe Con -
14K-014.86 - Quảng Ninh Xe Con -
19C-231.88 - Phú Thọ Xe Tải -
51L-348.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
90A-241.66 - Hà Nam Xe Con -
34A-757.86 - Hải Dương Xe Con -
74A-239.88 - Quảng Trị Xe Con -
88C-259.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
51L-013.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-612.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-261.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-677.66 - Thái Nguyên Xe Con -
51M-272.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
93C-181.68 - Bình Phước Xe Tải -
98A-727.86 - Bắc Giang Xe Con -
79C-216.88 - Khánh Hòa Xe Tải -
37K-275.66 - Nghệ An Xe Con -
29K-096.88 - Hà Nội Xe Tải -
51K-975.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -