Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77C-237.68 - Bình Định Xe Tải -
99A-711.66 - Bắc Ninh Xe Con -
78A-189.66 - Phú Yên Xe Con -
75A-344.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30K-441.68 - Hà Nội Xe Con -
60C-711.68 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-161.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
73A-376.68 - Quảng Bình Xe Con -
84C-111.68 - Trà Vinh Xe Tải -
15D-044.66 - Hải Phòng Xe tải van -
98A-740.86 - Bắc Giang Xe Con -
24C-143.66 - Lào Cai Xe Tải -
97A-097.88 - Bắc Kạn Xe Con -
51L-561.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-295.68 - Bình Dương Xe Con -
77A-307.66 - Bình Định Xe Con -
78A-190.88 - Phú Yên Xe Con -
75A-364.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60C-705.88 - Đồng Nai Xe Tải -
30L-003.86 - Hà Nội Xe Con -
22A-235.68 - Tuyên Quang Xe Con -
60C-710.88 - Đồng Nai Xe Tải -
51D-932.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98A-787.66 - Bắc Giang Xe Con -
76A-283.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
99C-340.88 - Bắc Ninh Xe Tải -
61K-283.68 - Bình Dương Xe Con -
90C-138.68 - Hà Nam Xe Tải -
82C-080.86 - Kon Tum Xe Tải -
37K-314.88 - Nghệ An Xe Con -