Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
74A-286.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
66A-284.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
14A-910.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
38C-253.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-588.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
60K-498.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
86A-321.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
99D-019.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-434.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
78B-019.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
26A-241.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36K-287.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
92D-013.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
75A-387.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-064.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
38A-606.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-545.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30M-340.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
34C-435.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
30M-115.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
73D-010.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
49A-692.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
21A-223.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
38C-216.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-231.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-391.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
37K-508.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
76A-303.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-548.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-431.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|