Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-432.86 - Bình Phước Xe Con -
51K-783.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-387.88 - Bình Dương Xe Con -
38A-537.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-737.66 - Hải Dương Xe Con -
35A-408.66 - Ninh Bình Xe Con -
92A-382.86 - Quảng Nam Xe Con -
17A-440.88 - Thái Bình Xe Con -
63C-201.68 - Tiền Giang Xe Tải -
29K-043.68 - Hà Nội Xe Tải -
89A-433.68 - Hưng Yên Xe Con -
60K-428.66 - Đồng Nai Xe Con -
22D-012.86 - Tuyên Quang Xe tải van -
72A-725.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30M-074.66 - Hà Nội Xe Con -
82D-014.66 - Kon Tum Xe tải van -
30L-048.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-330.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-779.66 - Hải Dương Xe Con -
29K-050.68 - Hà Nội Xe Tải -
37K-230.88 - Nghệ An Xe Con -
36K-030.86 - Thanh Hóa Xe Con -
47C-325.86 - Đắk Lắk Xe Tải -
70A-587.68 - Tây Ninh Xe Con -
30K-974.68 - Hà Nội Xe Con -
30L-241.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-983.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-191.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-492.88 - Long An Xe Con -
30K-549.86 - Hà Nội Xe Con -