Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-304.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-660.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-609.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-592.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47C-419.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-099.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-462.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-191.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-384.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-210.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-402.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-044.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-385.68 | - | Long An | Xe Con | - |
61C-552.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-260.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-719.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-844.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-050.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-624.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48B-014.68 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
29K-119.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51E-309.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
67A-296.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
98C-332.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-401.86 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-354.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-852.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-570.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-285.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-241.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |