Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89A-450.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-356.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 43A-793.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 88A-620.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 79A-504.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 24C-147.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 37K-237.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-608.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36A-984.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-472.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30K-794.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-865.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-213.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-778.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-458.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81A-393.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 51K-892.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99D-017.68 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 38A-570.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 17C-199.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 89A-416.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-505.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-326.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 37K-204.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14C-409.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 51M-100.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29D-560.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 81A-361.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 65A-434.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-280.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |