Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-884.86 - Hà Nội Xe Con -
15C-427.66 - Hải Phòng Xe Tải -
66C-185.68 - Đồng Tháp Xe Tải -
51L-143.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34C-403.66 - Hải Dương Xe Tải -
78A-193.66 - Phú Yên Xe Con -
47A-667.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60C-671.66 - Đồng Nai Xe Tải -
98A-903.68 - Bắc Giang Xe Con -
51K-784.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-241.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-358.66 - Bình Dương Xe Con -
77C-235.88 - Bình Định Xe Tải -
23A-134.68 - Hà Giang Xe Con -
49A-674.86 - Lâm Đồng Xe Con -
78A-198.86 - Phú Yên Xe Con -
47A-683.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-443.68 - Đồng Nai Xe Con -
30K-544.66 - Hà Nội Xe Con -
60C-705.66 - Đồng Nai Xe Tải -
51N-021.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
84C-111.88 - Trà Vinh Xe Tải -
15K-220.88 - Hải Phòng Xe Con -
95A-122.86 - Hậu Giang Xe Con -
24C-141.66 - Lào Cai Xe Tải -
61K-269.88 - Bình Dương Xe Con -
99A-763.88 - Bắc Ninh Xe Con -
75A-353.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30L-004.68 - Hà Nội Xe Con -
36C-493.66 - Thanh Hóa Xe Tải -