Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 84C-116.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 86C-182.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 79C-210.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 49A-620.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-580.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70A-517.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 29K-168.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-402.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-180.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-424.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-302.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 71A-180.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 34A-801.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35A-441.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 84A-119.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 48A-217.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 66A-265.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 82D-013.88 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 86A-299.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 97A-076.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 89A-464.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30L-160.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-053.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-372.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 70A-587.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-152.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-405.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-827.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 98A-718.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 71A-184.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |