Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-794.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-349.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64C-108.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
47A-631.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93C-199.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
48C-099.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51K-938.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11C-071.68 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-364.68 | - | Long An | Xe Con | - |
85C-076.68 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
22A-215.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60C-764.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-970.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-290.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-653.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78A-201.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-332.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-640.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-423.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86C-209.86 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
29K-051.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-041.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-453.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-189.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-282.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
28C-100.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
85A-121.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
77A-363.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51K-852.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-774.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |