Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-320.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-633.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-200.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78C-740.86 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
75A-356.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
93C-201.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
48A-207.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-417.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-283.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-374.86 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-692.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-653.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-063.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-765.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-709.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-359.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-183.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-699.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-357.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-972.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-206.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-279.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
28C-102.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
85A-119.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
60K-635.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-847.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-890.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-191.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-177.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-957.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |