Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-449.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-260.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-788.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 24C-149.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 97A-100.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 61K-385.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 82C-077.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 49C-327.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 78A-180.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-330.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 30L-004.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36C-440.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 92C-261.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 51D-918.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-179.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-707.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69C-090.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 37C-476.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 76A-278.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 51L-195.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-295.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-710.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-843.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-131.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 49C-351.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 76A-261.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36C-492.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 27C-068.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 51D-938.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72C-218.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |