Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-720.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-208.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-264.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92C-258.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-496.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-917.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-238.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-153.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
76A-232.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99C-344.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-291.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-314.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82C-079.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37C-503.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14C-405.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47A-627.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-281.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-203.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-300.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72C-220.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
28A-231.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-271.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-360.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-391.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61B-040.86 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
77A-291.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-230.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-736.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-131.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76A-247.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |