Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-350.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-753.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-146.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37K-307.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-174.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-182.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51K-840.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-286.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-635.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20C-263.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
98A-893.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-647.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-140.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
68C-165.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
60K-415.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20C-273.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21C-105.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51M-280.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
28A-209.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-109.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
85A-135.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
76C-162.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
36C-445.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-712.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-374.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-117.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-210.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
78A-194.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-685.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-492.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |