Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-160.86 - Hải Phòng Xe Con -
68C-158.88 - Kiên Giang Xe Tải -
30K-425.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-493.88 - Hà Nội Xe Con -
43A-820.68 - Đà Nẵng Xe Con -
71A-183.86 - Bến Tre Xe Con -
62A-395.86 - Long An Xe Con -
84C-113.88 - Trà Vinh Xe Tải -
66A-236.88 - Đồng Tháp Xe Con -
97A-074.68 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-453.66 - Hưng Yên Xe Con -
20C-279.66 - Thái Nguyên Xe Tải -
70A-487.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-477.88 - Đồng Nai Xe Con -
67C-190.88 - An Giang Xe Tải -
88A-792.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-875.66 - Hà Nội Xe Con -
29K-401.86 - Hà Nội Xe Tải -
62A-444.86 - Long An Xe Con -
30K-410.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-104.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-312.66 - Bình Dương Xe Con -
71C-120.66 - Bến Tre Xe Tải -
35A-410.88 - Ninh Bình Xe Con -
17A-435.86 - Thái Bình Xe Con -
84A-113.66 - Trà Vinh Xe Con -
48A-219.86 - Đắk Nông Xe Con -
86C-189.88 - Bình Thuận Xe Tải -
68C-159.68 - Kiên Giang Xe Tải -
19A-549.88 - Phú Thọ Xe Con -