Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-031.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-800.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-140.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-753.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-414.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-324.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-469.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
28A-263.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-053.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-813.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-717.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-853.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-648.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-604.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36A-946.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-727.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-485.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-400.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-567.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-849.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-260.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-775.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-174.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-912.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-775.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-486.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38C-200.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
17C-183.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63A-283.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-630.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |