Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
23A-154.68 - Hà Giang Xe Con -
34C-376.68 - Hải Dương Xe Tải -
68A-311.66 - Kiên Giang Xe Con -
78A-192.68 - Phú Yên Xe Con -
60K-407.86 - Đồng Nai Xe Con -
20C-270.88 - Thái Nguyên Xe Tải -
51N-097.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-731.86 - Phú Thọ Xe Con -
51K-994.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-437.86 - Hải Phòng Xe Tải -
28A-224.68 - Hòa Bình Xe Con -
95A-107.66 - Hậu Giang Xe Con -
76C-167.88 - Quảng Ngãi Xe Tải -
66A-314.66 - Đồng Tháp Xe Con -
51K-887.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-115.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-282.66 - Bình Dương Xe Con -
75A-364.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-174.66 - Vĩnh Long Xe Con -
30K-438.66 - Hà Nội Xe Con -
22A-230.86 - Tuyên Quang Xe Con -
60C-667.68 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-225.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
73A-377.86 - Quảng Bình Xe Con -
98A-702.86 - Bắc Giang Xe Con -
11A-105.88 - Cao Bằng Xe Con -
18A-421.88 - Nam Định Xe Con -
85A-114.66 - Ninh Thuận Xe Con -
76A-287.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
97A-099.68 - Bắc Kạn Xe Con -