Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-239.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
72A-781.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79B-046.68 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
77C-238.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
51K-892.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-211.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
18C-149.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
92A-377.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-403.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63C-198.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
29K-039.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-524.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-597.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-514.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-421.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-446.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71C-118.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
51L-056.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-410.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-395.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-438.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-594.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-875.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-461.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-345.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15C-481.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
70A-593.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-131.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-247.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-243.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |