Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-674.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30K-884.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-807.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-404.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 34A-787.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-230.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 17A-426.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 15C-426.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 79A-493.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-364.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 14C-404.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 43C-317.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 30K-940.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-771.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 43A-819.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-395.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 34A-787.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62C-185.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 83A-175.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 17A-439.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88A-671.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 89A-404.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 14C-385.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 30L-047.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-253.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-197.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 68A-376.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 79A-578.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-408.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-951.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |