Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-358.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-167.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-684.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-005.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-446.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-210.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51D-920.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-129.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-110.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
37C-487.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-275.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99B-031.68 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
61K-293.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-295.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
74A-244.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76A-232.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-767.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-442.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-920.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-495.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-220.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-639.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-247.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-484.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
11C-089.66 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
51L-214.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-129.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-392.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-264.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-230.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |