Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20C-261.68 - Thái Nguyên Xe Tải -
22A-215.88 - Tuyên Quang Xe Con -
30L-049.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-154.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-564.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11A-113.86 - Cao Bằng Xe Con -
85A-125.68 - Ninh Thuận Xe Con -
76C-161.68 - Quảng Ngãi Xe Tải -
98C-379.66 - Bắc Giang Xe Tải -
51L-184.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34C-377.66 - Hải Dương Xe Tải -
78A-196.88 - Phú Yên Xe Con -
36A-980.88 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-380.86 - Đồng Nai Xe Con -
30K-464.66 - Hà Nội Xe Con -
63A-276.66 - Tiền Giang Xe Con -
51L-193.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-437.88 - Hải Phòng Xe Tải -
28A-207.88 - Hòa Bình Xe Con -
36C-443.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
98A-895.86 - Bắc Giang Xe Con -
61K-352.66 - Bình Dương Xe Con -
77C-236.88 - Bình Định Xe Tải -
99A-759.68 - Bắc Ninh Xe Con -
34C-389.66 - Hải Dương Xe Tải -
37K-240.68 - Nghệ An Xe Con -
47A-634.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-469.68 - Đồng Nai Xe Con -
36K-000.86 - Thanh Hóa Xe Con -
30K-448.66 - Hà Nội Xe Con -