Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-571.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
92C-259.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
88A-810.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-405.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
73C-196.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
20A-906.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
98A-860.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36K-262.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
64B-017.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
29D-630.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
92A-443.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
14A-995.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
15K-430.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
21D-010.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-571.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
88C-286.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-407.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
74A-286.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
66A-284.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
14A-910.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
38C-253.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
78B-019.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
26A-241.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-588.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
60K-498.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
86A-321.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
99D-019.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-434.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
92D-013.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
36K-287.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|