Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-888.85 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
51L-186.86 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
36K-039.39 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/01/2024 - 09:30
34A-777.79 335.000.000 Hải Dương Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30L-158.58 155.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-867.67 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30L-080.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
75A-363.36 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/01/2024 - 08:45
51L-012.12 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30K-884.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
51L-287.87 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-127.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
61K-367.67 40.000.000 Bình Dương Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-859.59 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-357.57 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
43A-809.09 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/01/2024 - 16:30
35A-395.39 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-964.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-135.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-888.83 390.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
37K-282.28 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-231.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-363.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
51L-239.39 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-844.44 75.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 15:00
30K-848.48 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 15:00
51L-369.69 420.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 15:00
37K-292.99 115.000.000 Nghệ An Xe Con 09/01/2024 - 13:30
30K-898.96 85.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 13:30
30K-998.98 665.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 11:00