Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-959.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-102.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-270.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
36K-038.38 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-697.97 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-698.69 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-973.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-272.72 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-664.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
70A-489.89 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
66A-265.65 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-090.90 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
29K-099.99 580.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 15:45
38A-568.68 310.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/02/2024 - 15:00
29K-089.89 125.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 13:30
88A-696.98 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 13:30
30K-668.66 800.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 11:00
14A-888.86 410.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 10:15
51L-052.52 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-759.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-128.28 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
51L-015.15 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
19A-595.59 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-698.98 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
60K-486.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/01/2024 - 16:30
48A-211.11 50.000.000 Đắk Nông Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-813.13 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
19A-582.82 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-687.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30