Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
95A-118.18 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 01/02/2024 - 16:30
84A-131.31 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-809.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-262.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-293.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
78A-191.99 40.000.000 Phú Yên Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-667.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-959.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-102.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-270.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
36K-038.38 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-697.97 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-698.69 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-099.99 580.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 15:45
38A-568.68 310.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/02/2024 - 15:00
88A-696.98 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 13:30
29K-089.89 125.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 13:30
30K-668.66 800.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 11:00
14A-888.86 410.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 10:15
30K-690.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
88A-663.63 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-783.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-062.62 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-695.95 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-706.06 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
88A-662.62 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 16:30
98A-692.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-787.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-052.52 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-759.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30