Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-758.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-438.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-722.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-147.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 79C-216.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 23B-011.88 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 30L-092.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-754.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-723.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-141.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 73A-334.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88C-278.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 82D-002.88 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 19A-569.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-291.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-346.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-015.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-181.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-731.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 24A-260.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 90D-011.88 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 30K-830.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-748.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-710.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-144.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 12C-129.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 73A-320.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-254.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-261.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 19A-551.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |