Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-263.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-544.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-757.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27C-064.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
60K-389.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-730.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-423.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-718.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-237.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-470.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
28B-017.68 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
30L-164.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-063.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-782.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-317.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-746.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-217.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-714.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-005.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-273.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-973.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-725.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-476.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-144.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-302.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-974.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-977.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-757.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79A-492.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89A-531.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |