Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-763.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-506.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-402.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-017.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-978.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-709.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89C-314.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-027.66 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
51L-521.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-793.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-408.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-733.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-609.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88C-269.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
37K-185.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-581.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-949.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-927.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-910.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-445.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-923.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-267.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
38C-213.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
25A-070.68 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
12A-218.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
83C-123.68 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
17C-187.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
89A-409.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-331.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-461.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |