Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18A-394.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 17A-394.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 68A-320.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 36A-942.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-402.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61K-552.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 70A-546.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51D-929.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-253.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-414.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-641.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 11C-074.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 62A-413.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18A-420.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 26A-195.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 51D-911.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-176.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-329.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 35B-025.88 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 62C-186.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 85C-076.88 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 22A-248.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 86A-280.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 68A-318.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 75A-332.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-180.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-629.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-458.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-574.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-700.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |