Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-720.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-135.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 61K-548.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 34A-724.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62C-185.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 92C-224.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 88A-671.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30K-437.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-644.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-019.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-316.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-384.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-248.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-756.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-412.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49A-640.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47C-316.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 63C-236.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 51L-322.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-187.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93C-180.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 98A-730.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-151.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 35A-418.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92C-236.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 17A-378.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-250.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-651.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-240.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-441.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |