Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-065.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-077.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-415.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68C-165.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
70A-471.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-434.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72D-013.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
21A-223.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-348.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-013.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-612.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-190.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-690.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-276.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-385.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
68A-324.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-072.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-840.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-096.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-975.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-473.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-413.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-078.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-051.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-300.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-363.88 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-400.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-637.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61C-578.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89C-303.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |