Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-931.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-761.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-593.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35C-165.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
66C-160.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
89A-416.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-334.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-206.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-378.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
27A-103.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-425.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43C-314.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
20A-906.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-107.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-372.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65A-429.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35C-152.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
73C-173.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
83A-164.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
63A-290.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49C-332.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
20A-704.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-502.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-351.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-447.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43B-065.66 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
75B-030.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
93A-455.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
97B-016.66 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
30K-630.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |