Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-490.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-493.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-207.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 28C-101.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 95C-075.68 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 26C-134.68 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 51K-853.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65C-201.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 99A-657.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-411.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 68A-304.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 75A-360.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51L-997.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-438.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 67A-297.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 11A-110.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 28A-229.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95A-114.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 85A-121.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 98D-023.88 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 51K-925.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-351.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 23A-132.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 34C-383.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 78A-176.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36A-970.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-465.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72D-006.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 30K-502.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60C-706.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |