Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-062.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-346.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-706.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-430.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-729.66 - Bắc Giang Xe Con -
24A-271.66 - Lào Cai Xe Con -
34A-704.88 - Hải Dương Xe Con -
82A-134.88 - Kon Tum Xe Con -
12C-119.66 - Lạng Sơn Xe Tải -
63A-272.66 - Tiền Giang Xe Con -
47A-677.86 - Đắk Lắk Xe Con -
24A-265.88 - Lào Cai Xe Con -
19A-547.68 - Phú Thọ Xe Con -
20A-794.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-552.86 - Tây Ninh Xe Con -
60K-405.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-292.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36C-565.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
51K-977.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-220.66 - Hải Phòng Xe Con -
72A-720.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-423.68 - Bình Phước Xe Con -
30K-947.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-229.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-309.86 - Bình Định Xe Con -
73A-317.86 - Quảng Bình Xe Con -
63A-270.86 - Tiền Giang Xe Con -
88A-695.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
37K-231.86 - Nghệ An Xe Con -
19A-549.68 - Phú Thọ Xe Con -