Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-340.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-224.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88A-624.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-450.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-293.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-884.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-427.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
66C-185.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
51L-143.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-403.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78A-193.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-667.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60C-671.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
20C-278.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
22A-212.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21C-107.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
60C-676.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-134.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-265.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15D-034.66 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
28B-013.88 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
76A-290.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-441.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-795.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-322.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-187.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-021.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-729.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-594.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-224.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |