Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-204.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-750.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24C-147.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
99A-765.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49C-325.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
75A-315.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-004.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-460.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51N-141.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92D-012.66 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
51D-925.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-314.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-726.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69C-092.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
37C-485.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-291.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-100.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-772.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-240.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
76A-273.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-490.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-220.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-232.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-943.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-477.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51L-067.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-180.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-273.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-724.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-252.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |