Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-615.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70C-192.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-372.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 26D-014.68 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 72A-716.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-436.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 30L-174.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-734.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12C-120.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 73A-352.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63A-291.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-670.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30K-842.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-142.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-330.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19A-547.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-293.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-371.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36K-264.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 72A-717.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 81C-256.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 79A-516.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-524.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-940.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38A-709.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 63A-280.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-654.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 83D-004.68 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 30K-847.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-153.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |