Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-338.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30K-461.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-954.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-224.66 - Hòa Bình Xe Con -
95A-116.86 - Hậu Giang Xe Con -
51L-536.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-614.86 - Lâm Đồng Xe Con -
75A-362.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-163.88 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-654.88 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-442.66 - Đồng Nai Xe Con -
92A-449.68 - Quảng Nam Xe Con -
51D-924.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-090.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-301.86 - Hải Phòng Xe Con -
28A-220.86 - Hòa Bình Xe Con -
76A-283.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
51L-340.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-273.66 - Bình Dương Xe Con -
82C-085.66 - Kon Tum Xe Tải -
76A-282.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
22A-207.88 - Tuyên Quang Xe Con -
51D-937.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-214.88 - Hải Phòng Xe Con -
72C-218.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
98A-709.68 - Bắc Giang Xe Con -
69A-154.86 - Cà Mau Xe Con -
24A-248.66 - Lào Cai Xe Con -
37C-503.88 - Nghệ An Xe Tải -
19C-217.68 - Phú Thọ Xe Tải -