Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-595.59 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-698.98 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
60K-486.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/01/2024 - 16:30
48A-211.11 50.000.000 Đắk Nông Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-813.13 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
19A-582.82 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-687.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-232.32 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-118.18 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
34A-795.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30
88A-693.93 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-989.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-271.71 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-690.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
88A-663.63 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-979.79 1.545.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 15:45
19A-596.96 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 15:45
30K-782.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 15:45
29K-129.29 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 15:00
30K-568.68 925.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 14:15
51K-999.96 485.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 14:15
88A-700.00 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 11:00
30K-767.76 50.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
30K-585.58 135.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
30K-727.27 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
34A-797.97 65.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 10:15
51K-777.79 1.085.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 09:30
30K-744.44 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:45
51K-868.68 2.570.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 08:45
30K-655.55 605.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:45