Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-044.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-821.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-757.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-859.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-710.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 12A-214.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 35C-149.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 17A-459.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66C-162.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 49A-697.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-210.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 70A-554.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27C-061.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 20C-313.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 30L-150.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81A-363.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 30L-462.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-826.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 34A-797.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 17A-438.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-255.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-284.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 89A-415.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-521.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 70A-512.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 43A-976.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30K-647.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-722.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 79A-577.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 51K-905.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |