Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-156.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-357.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-240.66 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-745.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-218.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-744.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-129.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73A-354.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74C-130.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
76A-237.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-458.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-701.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-193.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
14K-014.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51D-928.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-183.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19C-231.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30K-751.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-342.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-241.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-757.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-239.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88C-259.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
76A-261.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-677.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-272.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93C-181.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98A-727.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79C-216.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
37K-275.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |