Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-770.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-407.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89C-304.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 51L-133.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-344.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77A-301.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 73A-325.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63A-265.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 47A-702.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 19A-540.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 27A-102.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 60K-420.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 93A-419.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-642.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 81C-239.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 89C-301.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-474.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-752.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-302.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-648.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 82A-144.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 73A-354.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63A-304.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 47A-607.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 36K-007.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37K-321.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36K-029.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-538.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27A-110.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 60K-374.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |