Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-282.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
90A-247.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-731.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-319.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88C-263.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
70C-188.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-971.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-144.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-134.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-247.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30L-329.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-761.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-395.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47A-620.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-539.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-293.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-408.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-809.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-352.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-729.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-412.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-107.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
24A-270.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
82A-124.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
12C-117.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
73A-328.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-250.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-256.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19C-235.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
76A-279.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |