Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-614.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-125.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-782.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-980.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-167.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-606.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27C-060.86 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
60K-375.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-136.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26D-015.86 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
72A-711.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-425.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-652.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79A-511.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-704.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-257.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-070.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-362.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-690.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-136.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-201.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
63A-258.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-059.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-920.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24A-270.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-546.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-292.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-712.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-362.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-564.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |