Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-574.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-285.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-171.86 | - | An Giang | Xe Tải | - |
61K-317.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-167.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-424.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-390.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-211.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-446.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-027.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-873.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-730.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-312.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-341.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-691.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-189.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-710.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-381.66 | - | Long An | Xe Con | - |
48A-203.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-273.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-382.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-451.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-184.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-085.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-323.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-257.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-506.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30K-649.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-602.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-434.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |