Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99A-738.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-633.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-831.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 29D-576.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 51L-261.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-471.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 35C-185.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 51K-901.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-275.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 51K-873.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-278.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 99A-649.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 37K-312.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 78A-191.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-329.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 86C-210.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 29K-055.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-687.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-072.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-105.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 85A-118.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 77A-366.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 51K-850.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-293.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 99A-761.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 78A-190.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-330.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-172.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 51N-104.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19C-271.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |