Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-732.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-128.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 74A-238.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63C-201.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 51L-249.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 20A-743.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-174.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51N-016.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 14K-024.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 29K-072.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 93C-183.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 69A-135.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 79C-207.68 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 24A-295.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 30L-024.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 77A-301.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-701.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 63C-207.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 47A-691.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51K-780.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37K-354.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-286.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36K-023.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 29K-049.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-031.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-759.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 69A-140.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 36C-444.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 65A-432.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-308.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |