Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71C-116.66 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
51L-174.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-390.66 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-347.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-393.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-670.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-472.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-872.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-460.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-337.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-448.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-159.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-472.86 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-364.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-308.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-325.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-647.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-405.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-351.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-432.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-254.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-446.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-827.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-512.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-464.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-575.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-257.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-214.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-243.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62D-017.68 | - | Long An | Xe tải van | - |