Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-132.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34C-383.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78A-176.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36A-970.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-465.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72D-006.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
30K-502.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-706.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-974.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-204.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-459.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-734.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-209.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-287.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36C-439.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98B-044.66 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
51L-524.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-198.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-289.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-234.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
34C-392.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-304.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-706.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-460.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-506.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-217.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-192.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-714.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-179.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73A-370.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |