Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-814.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 71A-192.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 38A-620.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 35A-376.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-412.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 26C-140.88 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 88A-647.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51M-106.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-032.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-650.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 86C-184.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 97A-073.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 49A-664.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 36K-013.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20C-269.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 70A-489.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-442.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-132.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-214.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-341.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 71A-178.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 62A-393.88 | - | Long An | Xe Con | - |
| 17A-407.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 84A-119.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 48A-218.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 89A-420.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 68C-159.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 19C-220.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 60K-369.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-218.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |