Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-337.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-248.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-775.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-169.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-418.66 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-390.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-730.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-003.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-085.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86C-196.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
97A-081.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
60K-337.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-197.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-308.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-137.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-460.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-310.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-376.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-784.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-800.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-389.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-180.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-632.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-729.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-043.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-207.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-339.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70A-507.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-065.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-971.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |