Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-152.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
17B-030.86 - Thái Bình Xe Khách -
34B-044.86 - Hải Dương Xe Khách -
61K-382.68 - Bình Dương Xe Con -
99A-718.66 - Bắc Ninh Xe Con -
35C-148.68 - Ninh Bình Xe Tải -
51L-215.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-097.66 - Hà Nội Xe Tải -
89A-449.66 - Hưng Yên Xe Con -
79A-518.86 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-207.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-599.86 - Phú Thọ Xe Con -
43B-067.68 - Đà Nẵng Xe Khách -
81A-371.66 - Gia Lai Xe Con -
76A-288.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
83A-162.68 - Sóc Trăng Xe Con -
51K-773.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-100.86 - Hà Nội Xe Tải -
30L-448.66 - Hà Nội Xe Con -
89A-439.68 - Hưng Yên Xe Con -
79A-472.68 - Khánh Hòa Xe Con -
49C-351.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
60K-496.86 - Đồng Nai Xe Con -
93A-450.66 - Bình Phước Xe Con -
67A-285.66 - An Giang Xe Con -
35A-429.68 - Ninh Bình Xe Con -
92C-237.66 - Quảng Nam Xe Tải -
17A-453.88 - Thái Bình Xe Con -
63A-291.86 - Tiền Giang Xe Con -
66A-251.86 - Đồng Tháp Xe Con -