Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-665.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 47A-692.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-373.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-716.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-841.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-046.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 85A-115.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 30L-070.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-772.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-415.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-359.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 37K-315.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 78A-180.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 51K-914.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-774.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-452.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-717.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51M-137.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 19D-020.66 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 85A-133.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 92C-231.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 20C-261.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 99A-723.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 60K-357.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 93A-427.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81A-369.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 20D-027.68 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 21C-093.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 95A-107.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 85A-124.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |