Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-720.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-423.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-947.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-229.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-309.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
73A-317.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-270.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-695.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-231.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-549.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-250.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-400.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-242.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-746.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-143.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-437.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-315.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-491.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-785.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-298.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-815.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-590.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84D-001.66 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
43A-781.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-427.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38C-198.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
25A-069.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
73C-162.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
88A-615.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-196.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |