Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-706.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-480.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-172.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-937.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-307.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-140.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-094.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-855.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-381.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-537.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-407.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-404.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-370.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-294.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-614.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-741.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-710.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-428.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
82D-013.88 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
69A-148.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
51L-130.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-828.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-762.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-354.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-424.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-463.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-609.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-229.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-837.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-493.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |