Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-436.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-775.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-254.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-297.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-471.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-719.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-274.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-294.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
12A-220.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-314.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-004.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-277.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-370.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-243.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-849.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-780.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-709.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-417.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
99A-748.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-759.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-317.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
17C-206.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63A-298.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-609.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
79A-469.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-605.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-980.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-758.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-495.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-287.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |