Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-121.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
76A-288.28 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 08/01/2024 - 16:30
99A-733.33 370.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
81A-399.39 40.000.000 Gia Lai Xe Con 08/01/2024 - 16:30
62A-398.39 40.000.000 Long An Xe Con 08/01/2024 - 16:30
15K-245.45 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-835.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
51L-300.00 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
21A-189.89 70.000.000 Yên Bái Xe Con 08/01/2024 - 15:45
67A-289.89 165.000.000 An Giang Xe Con 08/01/2024 - 15:45
30K-833.83 125.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:45
49A-669.69 105.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/01/2024 - 15:45
72A-756.56 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/01/2024 - 15:45
37K-298.98 115.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 15:00
14A-882.88 215.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
37K-322.22 190.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 14:15
51L-333.33 8.350.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
88A-667.66 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-999.90 540.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-888.80 315.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-888.87 440.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
51L-191.99 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30L-161.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
60K-439.39 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 10:15
47A-663.66 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 10:15
37K-282.86 45.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 10:15
60K-433.33 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 10:15
21A-186.86 95.000.000 Yên Bái Xe Con 08/01/2024 - 10:15
14A-885.88 400.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 09:30
43A-833.33 305.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/01/2024 - 09:30