Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-338.88 270.000.000 Kiên Giang Xe Con 24/04/2024 - 09:15
29K-189.99 115.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/04/2024 - 09:15
34A-818.88 215.000.000 Hải Dương Xe Con 24/04/2024 - 09:15
98A-796.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/04/2024 - 09:15
30L-519.99 275.000.000 Hà Nội Xe Con 24/04/2024 - 08:30
51D-999.19 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 24/04/2024 - 08:30
65A-444.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-466.66 620.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
60K-497.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-611.11 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
89A-477.79 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 16:15
81A-405.55 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51M-000.13 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/04/2024 - 16:15
25C-055.55 55.000.000 Lai Châu Xe Tải 23/04/2024 - 16:15
70A-539.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-456.66 290.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
81A-411.11 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/04/2024 - 16:15
20A-778.88 95.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-611.16 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-466.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-444.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-455.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
21A-195.55 40.000.000 Yên Bái Xe Con 23/04/2024 - 16:15
93A-466.66 255.000.000 Bình Phước Xe Con 23/04/2024 - 16:15
65A-444.47 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-599.95 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51M-000.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/04/2024 - 16:15
51L-599.97 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
27A-111.88 40.000.000 Điện Biên Xe Con 23/04/2024 - 16:15
18A-455.56 40.000.000 Nam Định Xe Con 23/04/2024 - 16:15