Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63C-209.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 76A-240.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-672.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-462.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 69A-156.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 81C-289.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 51L-496.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43C-281.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 99A-740.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-711.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-309.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88C-262.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 47A-703.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 70C-188.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-339.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 12B-015.88 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 15K-164.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-630.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69C-092.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 65A-482.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-702.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 88A-677.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 47A-623.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 19A-536.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51L-917.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29D-602.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30L-507.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-980.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72C-224.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 93A-432.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |