Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-380.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-477.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-272.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-242.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
37C-482.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
78A-200.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-318.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-163.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-627.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-547.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-779.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-227.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-176.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-669.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-024.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73D-011.68 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
51D-994.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-209.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24C-152.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-310.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99B-032.66 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
51L-541.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-259.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-133.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49C-331.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-280.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-169.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-604.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-225.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-431.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |