Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-505.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-295.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
63C-200.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-540.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-834.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-431.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23C-083.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37K-294.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-479.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-453.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-113.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-414.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
85A-134.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
29K-455.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82D-012.86 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
30K-452.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-054.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-967.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-267.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
23C-079.86 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
68A-297.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78A-185.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47C-336.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
17C-215.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
15K-484.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88C-278.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51D-943.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
11A-110.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28C-106.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |