Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-697.66 - Hải Dương Xe Con -
35A-409.68 - Ninh Bình Xe Con -
26A-181.66 - Sơn La Xe Con -
84A-118.86 - Trà Vinh Xe Con -
48A-195.88 - Đắk Nông Xe Con -
66A-227.66 - Đồng Tháp Xe Con -
81A-364.68 - Gia Lai Xe Con -
89A-424.66 - Hưng Yên Xe Con -
70A-500.88 - Tây Ninh Xe Con -
47A-606.88 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-422.86 - Đồng Nai Xe Con -
29K-089.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-951.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-781.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-319.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-353.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-332.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-825.86 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-700.68 - Bắc Giang Xe Con -
34A-756.86 - Hải Dương Xe Con -
62A-404.86 - Long An Xe Con -
92A-359.66 - Quảng Nam Xe Con -
81A-364.66 - Gia Lai Xe Con -
47A-596.68 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-440.68 - Đồng Nai Xe Con -
29K-136.68 - Hà Nội Xe Tải -
51K-847.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-461.66 - Hà Nội Xe Con -
30M-318.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-645.66 - Hà Nội Xe Con -