Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-295.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-282.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-721.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-765.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-249.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 73A-323.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63A-252.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 24A-249.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 19A-534.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-728.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51M-145.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 36K-302.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 29K-147.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15K-227.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-790.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-427.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89C-298.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-489.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-854.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-843.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-384.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77C-237.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 34A-783.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 25C-048.68 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 12A-220.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36K-005.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37K-303.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36K-032.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-732.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-515.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |