Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-203.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
14K-021.68 - Quảng Ninh Xe Con -
60K-426.66 - Đồng Nai Xe Con -
51D-959.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
69A-152.86 - Cà Mau Xe Con -
37K-250.88 - Nghệ An Xe Con -
30L-094.66 - Hà Nội Xe Con -
65A-419.66 - Cần Thơ Xe Con -
77A-305.86 - Bình Định Xe Con -
34A-721.66 - Hải Dương Xe Con -
82A-135.66 - Kon Tum Xe Con -
88C-266.86 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
19A-609.86 - Phú Thọ Xe Con -
51M-067.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
74B-019.86 - Quảng Trị Xe Khách -
15K-140.68 - Hải Phòng Xe Con -
72A-718.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98A-653.88 - Bắc Giang Xe Con -
69A-141.86 - Cà Mau Xe Con -
79A-514.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-775.68 - Hà Nội Xe Con -
65A-454.86 - Cần Thơ Xe Con -
99A-750.66 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-224.86 - Hà Nam Xe Con -
34C-398.86 - Hải Dương Xe Tải -
73A-310.68 - Quảng Bình Xe Con -
74A-245.88 - Quảng Trị Xe Con -
27C-060.66 - Điện Biên Xe Tải -
60K-335.88 - Đồng Nai Xe Con -
51L-997.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -