Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-251.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-321.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
79A-520.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-223.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-953.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-478.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-109.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-403.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-795.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-141.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-781.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-390.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-105.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-797.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-407.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-354.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-209.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
34A-803.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
25A-071.88 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
73C-172.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
88A-690.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-198.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-631.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-473.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-508.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-157.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-957.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-752.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-452.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
94C-072.88 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |