Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-748.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79A-495.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-271.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-841.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-375.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-653.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-728.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-259.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-625.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-273.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-455.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-455.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-102.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-340.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14K-025.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-947.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-047.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-928.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-204.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-643.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-789.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-412.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38C-201.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
25A-073.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
73C-164.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
79A-511.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-245.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-260.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-483.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-949.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |