Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74A-254.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-261.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30L-047.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-253.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-197.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 19A-551.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 60K-378.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-744.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-433.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89C-318.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 30K-408.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-951.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-307.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 63A-255.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30K-817.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-151.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19A-554.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-227.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-704.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-546.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 36K-247.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 93A-420.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89C-303.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-487.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 98A-726.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51L-160.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28B-019.66 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 77A-287.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-801.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-315.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |