Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-180.66 - Nghệ An Xe Con -
20A-712.68 - Thái Nguyên Xe Con -
29D-591.88 - Hà Nội Xe tải van -
30L-315.88 - Hà Nội Xe Con -
15K-157.88 - Hải Phòng Xe Con -
93A-426.86 - Bình Phước Xe Con -
81A-365.88 - Gia Lai Xe Con -
34C-451.88 - Hải Dương Xe Tải -
65A-423.68 - Cần Thơ Xe Con -
35C-147.88 - Ninh Bình Xe Tải -
66A-265.68 - Đồng Tháp Xe Con -
89A-402.88 - Hưng Yên Xe Con -
49C-334.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-374.88 - Nghệ An Xe Con -
20A-710.86 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-498.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-428.68 - Đồng Nai Xe Con -
75A-400.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
72A-759.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-443.68 - Bình Phước Xe Con -
98C-388.86 - Bắc Giang Xe Tải -
30K-781.88 - Hà Nội Xe Con -
94A-097.88 - Bạc Liêu Xe Con -
38A-539.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
62C-192.66 - Long An Xe Tải -
92C-225.88 - Quảng Nam Xe Tải -
66A-232.86 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-494.68 - Hà Nội Xe Con -
81A-377.68 - Gia Lai Xe Con -
47C-362.88 - Đắk Lắk Xe Tải -