Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-247.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-970.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-243.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-306.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-654.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-391.66 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-394.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-353.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-418.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63C-200.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
49A-612.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-817.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
67A-276.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
30K-439.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-419.68 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-404.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92C-237.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-428.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48C-099.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
66A-261.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
81A-393.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-592.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-310.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-709.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-134.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-574.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
93A-426.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-419.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-563.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-328.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |