Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17C-200.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 88A-643.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 60K-413.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30M-317.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70A-458.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 48A-260.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 34A-767.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 83A-169.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 29K-422.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-015.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14C-384.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 20A-762.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 72A-765.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 81A-357.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 60D-025.66 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 93B-021.68 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 61K-318.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38A-542.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 34A-801.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35C-170.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 92C-226.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92A-355.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 30L-046.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-425.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-478.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 14C-384.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 70A-508.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-178.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-723.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-441.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |