Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-945.88 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-742.66 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-512.86 - Tây Ninh Xe Con -
60K-387.68 - Đồng Nai Xe Con -
36K-305.86 - Thanh Hóa Xe Con -
30K-875.86 - Hà Nội Xe Con -
89A-431.86 - Hưng Yên Xe Con -
30L-075.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-796.86 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-326.88 - Bình Dương Xe Con -
99A-702.88 - Bắc Ninh Xe Con -
38C-216.86 - Hà Tĩnh Xe Tải -
25A-072.88 - Lai Châu Xe Con -
17C-182.68 - Thái Bình Xe Tải -
88A-664.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47C-340.86 - Đắk Lắk Xe Tải -
79A-541.66 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-241.88 - Nghệ An Xe Con -
20A-746.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-482.66 - Tây Ninh Xe Con -
27A-104.88 - Điện Biên Xe Con -
30L-054.68 - Hà Nội Xe Con -
51K-893.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-715.86 - Bắc Giang Xe Con -
81A-400.86 - Gia Lai Xe Con -
89A-437.88 - Hưng Yên Xe Con -
51K-805.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-453.88 - Cần Thơ Xe Con -
94C-075.86 - Bạc Liêu Xe Tải -
99A-742.68 - Bắc Ninh Xe Con -