Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-735.66 - Hà Nội Xe Con -
15C-463.86 - Hải Phòng Xe Tải -
98A-697.68 - Bắc Giang Xe Con -
28C-097.88 - Hòa Bình Xe Tải -
20C-264.86 - Thái Nguyên Xe Tải -
51K-762.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99C-303.66 - Bắc Ninh Xe Tải -
23A-142.88 - Hà Giang Xe Con -
68A-302.66 - Kiên Giang Xe Con -
49A-602.68 - Lâm Đồng Xe Con -
78A-195.88 - Phú Yên Xe Con -
75A-329.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60C-676.88 - Đồng Nai Xe Tải -
51L-938.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-260.66 - An Giang Xe Con -
76C-170.66 - Quảng Ngãi Xe Tải -
98C-395.68 - Bắc Giang Xe Tải -
51K-769.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-020.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-215.88 - Cần Thơ Xe Tải -
34C-382.68 - Hải Dương Xe Tải -
49A-637.88 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-254.68 - Nghệ An Xe Con -
75A-351.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-411.66 - Đồng Nai Xe Con -
30K-502.86 - Hà Nội Xe Con -
60C-674.68 - Đồng Nai Xe Tải -
63A-278.88 - Tiền Giang Xe Con -
51L-370.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15D-046.68 - Hải Phòng Xe tải van -