Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-279.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-303.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-646.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-197.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-404.88 | - | Long An | Xe Con | - |
61C-571.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-259.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-427.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-304.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-593.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-390.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-143.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-920.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-314.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-648.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-413.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-389.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84C-115.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-213.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-545.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-739.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-264.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-915.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75C-147.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-600.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-438.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-097.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-428.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76C-158.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51B-703.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |