Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-264.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90A-230.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 82A-125.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 76A-248.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-692.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-432.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-157.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 14C-465.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 51D-936.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 93C-174.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 69A-145.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 28A-201.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 19A-584.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 34A-779.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-127.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 73C-173.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74A-227.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 88C-267.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 47A-702.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 19A-605.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-250.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 51N-152.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 14C-468.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-438.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-153.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93C-184.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 69A-142.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 79C-207.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 30L-103.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-727.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |