Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-426.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
70A-538.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
98A-865.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
60K-672.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
30M-376.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
30L-215.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
60C-778.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
92D-005.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
09/12/2024 - 09:15
|
49A-706.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
37K-350.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
34A-940.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
94A-104.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
63C-238.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-981.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
88A-818.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
97A-086.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
61K-533.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
79A-583.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
49A-756.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
30M-091.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
19A-742.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-996.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
36K-264.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
86B-025.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
09/12/2024 - 09:15
|
30M-054.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-974.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51M-142.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
37K-331.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
84B-019.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 09:15
|
17A-502.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|