Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 65A-444.47 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
23/04/2024 - 16:15
|
| 51L-599.95 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/04/2024 - 16:15
|
| 51M-000.02 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/04/2024 - 16:15
|
| 51L-599.97 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/04/2024 - 16:15
|
| 27A-111.88 |
40.000.000
|
Điện Biên |
Xe Con |
23/04/2024 - 16:15
|
| 18A-455.56 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
23/04/2024 - 16:15
|
| 51D-996.66 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/04/2024 - 15:30
|
| 90A-263.33 |
50.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
23/04/2024 - 15:30
|
| 27A-118.88 |
100.000.000
|
Điện Biên |
Xe Con |
23/04/2024 - 15:30
|
| 74A-255.55 |
320.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
23/04/2024 - 15:30
|
| 36K-068.88 |
95.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/04/2024 - 15:30
|
| 51L-598.88 |
210.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/04/2024 - 15:30
|
| 51L-608.88 |
180.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:45
|
| 89A-469.99 |
75.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:45
|
| 20A-777.79 |
385.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:45
|
| 28A-238.88 |
55.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:45
|
| 73A-338.88 |
300.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:45
|
| 26A-212.22 |
50.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:45
|
| 20A-777.99 |
250.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:45
|
| 75A-366.66 |
465.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:45
|
| 48A-233.33 |
180.000.000
|
Đắk Nông |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:00
|
| 15K-303.33 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:00
|
| 51L-588.89 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:00
|
| 14A-911.19 |
55.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:00
|
| 30L-466.68 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:00
|
| 29D-599.99 |
280.000.000
|
Hà Nội |
Xe tải van |
23/04/2024 - 14:00
|
| 72A-786.66 |
70.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/04/2024 - 14:00
|
| 20A-776.66 |
60.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|
| 89A-477.77 |
185.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|
| 30L-458.88 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|